Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP
Danh sách đơn hàng
Tên đơn hàng
Nhóm đơn hàng
Nơi làm việc
Mức lương
Giới tính
Số lượng
Thi tuyển
Xây Dựng
Aichi
108.267 Yên
Nam
15
Xây Dựng
Fukuoka
170.000 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Ibaraki
160.000 Yên
Nam
02
Thực phẩm
Yamaguchi
180.000 Yên
Nữ
07
Thực phẩm
Shizuoka
163.000 Yên
Nam + Nữ
18
Gia công cơ khí
Fukuoka
151.875 Yên
Nam
12
Xây Dựng
Kanagawa
177.161 Yên
Nam
09
Xây Dựng
Kyoto
200.000 Yên
Nam
03
Xây Dựng
Chiba
172.480 Yên
Nam
06
Nông Nghiệp
Kumamoto
148.209 Yên
Nữ
03
Single
ĐƠN HÀNG TUYỂN GẤP